CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIANG LONG
Tư vấn bán hàng: (0229).3.888.699 Hotline: 0888.11.50.9931,000,000 đ
Tính năng tuyệt hảo, tin cậy và hiệu quả-Tất cả có trong một thiết kế theo phong cách mới. Kyocera đưa vào sản phẩm này những vật tư có độ bền cao cùng với sự kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng sẽ mang đến cho bạn một thiết bị văn phòng ở tầm cao mới. Từ khay giấy cho tới bàn điều khiển đều được thiết kế sao cho thuận tiện và khách quan nhất nên máy photocopy Kyocera TASKalfa 181/221 sẽ tiềm tàng một hiệu suất tối đa cho các chức năng.
• Tốc độ 18/21 trang A4/phút và 8 trang A3/phút
• Thời gian cho ra bản chụp/ in đầu tiên dưới 5,7 giây
• In mạng có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
• Bộ nạp và đảo bản gốc (chọn thêm) có sức chứa 50 tờ
• Dung lượng giấy chuẩn: 400 tờ, có thể nâng cấp tối đa lên 1.300 tờ
• Các linh kiện có độ bền cao, tin cậy và hiệu quả
Hỗ trợ khách hàng
0888.11.50.99
Công nghệ |
Kyocera Laser, mực 1 thành phần |
Tốc độ máy |
TASKalfa 181: Tối đa 18/8 trang A4/A3 trên 1 phút TASKalfa 220: Tối đa 22/10 trang A4/A3 trên 1 phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi (quét, sao chụp), 256 thang xám |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Dưới 5,7 giây |
Thời gian sấy máy |
Dưới 17,2 giây |
Điện nguồn |
AC220 ~240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
TASKalfa 181: Hoạt động 421 W, Chờ 63 W, Nghỉ: 6,2 W. TASKalfa 220: Hoạt động 450 W, Chờ 60 W, Nghỉ: 2,6 W |
Độ ồn (ISO 7779) |
Hoạt động: 65,3/66,7 dB(A) ; Không hoạt động : 40 dB(A) |
Kích thước |
TASKalfa 181: 568 x 594 x 502 TASKalfa 220: 568 x 594 x 607 |
Trọng lượng |
TASKalfa 181: Khoảng 34 kg. TASKalfa 220: Khoảng 40 kg |
TRỮ LƯỢNG GIẤY
Trữ lượng khay giấy đầu vào |
Tiêu chuẩn: 01 Khay gầm x 300 tờ (64-105 g/m2, khổ giấy A3, A4 , A5, Folio, letter, Ledger, Legal) |
Khay chứa bản chụp(in) |
250 tờ mặt úp |
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ xử lý |
CPU Powe PC 440/500 MHz |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 128 MB; Tối đa: 1.152 MB (1 khe cắm mở rộng cho 1 GB) + HDD |
Giao diện chuẩn |
USB 2.0 (Hi- Speed); 10 Base-T/100Base-TX |
Giao diện chọn thêm |
KUIO LV Option Interface Slot, CF Card Option Interface Slot |
Ngôn ngữ in |
PCL6(5e/XL); KPDL3 (Postscrip 3 Compatible) with Automatic Emulation Sensing (ASE) KC-GL; line Printer; IBM Proprintor X24E; EPSON LQ-850, Diablo 630 |
Hệ điều hành máy tính tương thích |
Tương thích với mọi phiên bản của hệ điều hành Windowws, MAC OS X phiên bản 10.2 hoặc mới hơn. UNIX LINUX và một số hệ điều hành khác |
Ngôn ngữ điều khiển |
PRESCRIBE ILE |
Fonts |
80 fonts( PCL); 136 fonts (KPDL3); 1 bitmap font, 45 mã vạch 2 chiều với PDF-417 |
Tính năng in |
eMPS, in bộ mẫu, giữ kiểu in riêng, lưu trữ và quản lý tác vụ với ổ cứng HD-5A, in trực tiếp file PFD |
CHỨC NĂNG COPY
Kích thước bản gốc |
Tối đa: A3 |
Dung lượng bộ nhớ |
Chuẩn 64MB, tối đa 192MB (1 khe cắm cho RAM 128 MB) |
Copy liên tục |
1 - 999 |
Phóng to thu nhỏ |
25-400% (1% mỗi bước) |
Độ đậm của bản chụp |
Tự động, tự chọn 7 mức |
Tỉ lệ phóng thu định sẵn |
5R/5E |
Các tính năng kỹ thuật số |
Tiết kiệm năng lượng, Chụp chen ngang, Quét 1 lần, in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Dập ghim***, Tự động xoay hình, Chia bộ xoay chiều*, Tự động lựa chọn giấy, Chụp 2 mặt**, Chụp kết hợp, Chụp dồn trang (2 hoặc 4 vào 1), Chụp tiết kiệm mực, Chương trình, Mã quản lý người sử dụng (100). * Cần lắp thêm khay giấy PF-420. Chỉ cần thêm cho TASKalfa 181. ** Cần lắp thêm bộ đảo bản chụp DU-420. *** Cần lắp thêm Finisher DF-420 |
Điều chỉnh hình ảnh |
Văn bản + Tranh ảnh, Tranh ảnh, văn bản |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tương thích |
ITU-T Super G3 |
Tốc độ moderm |
Tối đa 33,6 kbps |
Tốc độ truyền |
Dưới 3 giây (JBIG) |
Mật độ quét |
8 dot/mm x 3,85line/mm; fine: 8 dot/mm x 7,7 line/mm; Superfine: 8 dot/mm x 15,4 line/mm; Ultrafine: 16 dot/mm x 15,4 line/mm ( với bộ nhớ chọn thêm); Halftone. |
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
Phương thức nén |
JBI; MMR; MR; HM |
Bộ nhớ |
Chuẩn: 4 MB Bitmap (tối đa 8MB) |
Các tính năng fax |
Network faxing*; Gửi xoay hình; Nhận fax 2 mặt; Bảo mật; Trì hoãn và quảng bá; Gửi và nhận; Nhận dồn trang; Hộp thư; Chuẩn đoán từ xa. * Cần lắp thêm Optional Scan System(F) B |
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu quét |
Quét vào máy tính, quét vào email, network TWAIN |
Tốc độ quét |
Tối đa 22 trang/ phút (600dpi/A4) |
Loại bản gốc |
Văn bản, ảnh, văn bản + ảnh và OCR |
Khổ tối đa |
A3 |
Giao diện |
10/100Base-TX |
Giao thức mạng |
TCP/IP |
Phần mềm hỗ trợ |
Scan File Utility, Address Book, Address Editor, TWAIN Source, Scan to MAC. |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Nâng cấp thêm chức năng Quét |
Optional Scan System(F) B |
Nâng cấp thêm chức năng FAX |
Fax System (R) |
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-420 Dung lượng 50 bản gốc, quét 2 mặt, định lượng 45-160g/m2, khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R |
Khay giấy mở rộng |
PF-420 Dung lượng 300 tờ, định lượng 64-105g/m2, Khổ giấy A3-A5R, Folio, Ledger, Statement R (TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 3 khay giấy PF-420 vào 1 máy TASKalfa 181: Tối đa lắp được thêm 2 khay giấy PF-420 vào 1 máy) |
Sản phẩm cùng loại
© Copyright 2016 gianglong.com.vn ™. All rights reserved